PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ ĐÔNG | |||||||||||||||
TRƯỜNG THCS PHÚ LÃM | |||||||||||||||
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019 - 2020 | |||||||||||||||
Thực hiện từ 26/ 8 / 2019 | |||||||||||||||
Thứ | Lớp Tiết |
6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 9A1 | 9A2 | 9A3 |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | CN: L Hiền | Văn: Oanh | MT: Vượng | Văn: Điểm | Sử: N.Hạnh | TD: Sơn | Văn: Nhung | Anh: Hiển | Văn: L.Huyền | TD: Huế | Anh: Xinh | Â.N: P.Hiền | Anh: Thương | Văn: Thúy | |
3 | Văn: Oanh | TD: Sơn | Văn: Điểm | CN: L Hiền | Văn: Thúy | Sử: N.Hạnh | MT: Vượng | Văn: Nhung | TD: Huế | Anh: Xinh | Â.N: P.Hiền | Anh: Thương | Văn: L.Huyền | Anh: Hiển | |
4 | Sinh: Trang | Toán: Hiến | Toán: H.Anh | TD: Sơn | CN: N.Huyền | Toán: Học | Hóa: L.Hạnh | Lý: Hoàn | Toán: Hương | Địa: Thảo | |||||
5 | Lý: Hoàn | CN: Học | Toán: Hiến | CN: N.Huyền | Sinh: Trang | Toán: Hương | Địa: Thảo | Toán: H.Anh | |||||||
3 | 1 | Toán: N.Huyền | Văn: Oanh | Địa: Thảo | MT: Vượng | Toán: Hương | Toán: Hiến | TD: Sơn | Sử: N.Hạnh | Văn: L.Huyền | Toán: Học | Văn: Dũng | TD: Huế | Lý: Hoàn | Hóa: L.Hạnh |
2 | Sinh: Hiến | Văn: Oanh | Anh: Thương | TD: Sơn | Địa: Thảo | Anh: Hiển | Sử: N.Hạnh | Toán: H.Anh | Văn: L.Huyền | Hóa: L.Hạnh | Văn: Dũng | Toán: Hương | Â.N: P.Hiền | TD: Huế | |
3 | Địa: Thảo | Toán: N.Huyền | Lý: Hoàn | Anh: Thương | TD: Sơn | MT: Vượng | Toán: H.Anh | Văn: Nhung | Toán: Hiến | Â.N: P.Hiền | Toán: Học | Hóa: L.Hạnh | TD: Huế | Anh: Hiển | |
4 | Lý: Hoàn | Anh: Thương | TD: Sơn | Địa: Thảo | Â.N: P.Hiền | CD: Nhung | Anh: Hiển | CD: N.Hạnh | CN: N.Huyền | Văn: Mến | TD: Huế | Văn: L.Huyền | Hóa: L.Hạnh | Sử: Oanh | |
5 | Anh: Thương | Địa: Thảo | CD: Oanh | Sinh: Hiến | CD: N.Hạnh | Lý: Hoàn | CD: Nhung | Anh: Hiển | Â.N: P.Hiền | Văn: Mến | CN: N.Huyền | CN: Học | Văn: L.Huyền | Toán: H.Anh | |
4 | 1 | Văn: Oanh | MT: Vượng | Toán: Hợp | Văn: Điểm | Văn: Thúy | TD: Sơn | Văn: Nhung | Địa: Thảo | Anh: Xinh | CD: N.Hạnh | Văn: Dũng | Lý: Hoàn | Sinh: Loan | GDCD: Mến |
2 | Văn: Oanh | TD: Sơn | Toán: Hợp | Văn: Điểm | Văn: Thúy | CN: Học | Văn: Nhung | Sinh: Trang | TD: Huế | Sử: L.Hiền | MT: Vượng | Anh: Thương | Địa: Thảo | Sinh: Loan | |
3 | TD: Sơn | CD: Oanh | Anh: Thương | CN: L Hiền | Sử: N.Hạnh | Văn: Thúy | Địa: Thảo | Lý: Hoàn | MT: Vượng | Anh: Xinh | Sinh: Trang | Sinh: Loan | TD: Huế | CN: Học | |
4 | Anh: Thương | CN: L Hiền | Sử: Điểm | Toán: Hợp | Anh: Xinh | Sử: N.Hạnh | Sinh: Trang | TD: Sơn | Sinh: Loan | TD: Huế | Toán: Học | Địa: Thảo | GDCD: Mến | Lý: Hoàn | |
5 | MT: Vượng | Anh: Thương | CN: L Hiền | Toán: Hợp | Lý: Hoàn | Sinh: Trang | CD: N.Hạnh | Sinh: Loan | Văn: Dũng | GDCD: Mến | CN: Học | Văn: Thúy | |||
5 | 1 | Â.N: P.Hiền | Toán: N.Huyền | Toán: Hợp | TD: Sơn | Toán: Hương | Địa: Thảo | CN: Học | MT: Vượng | Anh: Xinh | Lý: Hoàn | Địa: L.Hạnh | Văn: L.Huyền | Anh: Thương | Toán: H.Anh |
2 | Toán: N.Huyền | Sinh: Trang | Â.N: P.Hiền | Anh: Thương | Anh: Xinh | Toán: Hiến | TD: Sơn | Toán: H.Anh | Địa: L.Hạnh | Toán: Học | Lý: Hoàn | Địa: Thảo | Toán: Hương | Văn: Thúy | |
3 | Văn: Oanh | Sử: Điểm | TD: Sơn | Toán: Hợp | Địa: Thảo | Â.N: P.Hiền | Sinh: Trang | Toán: H.Anh | Toán: Hiến | Địa: L.Hạnh | Toán: Học | Toán: Hương | Lý: Hoàn | Văn: Thúy | |
4 | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | |
5 | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | Tự chọn | |
6 | 1 | Toán: N.Huyền | Lý: Hoàn | Anh: Thương | Â.N: P.Hiền | Anh: Xinh | Anh: Hiển | Toán: H.Anh | Sử: N.Hạnh | Hóa: L.Hạnh | MT: Vượng | Toán: Học | Sinh: Loan | Văn: L.Huyền | Địa: Thảo |
2 | CN: L Hiền | Toán: N.Huyền | Sinh: H.Anh | Lý: Hoàn | CN: Học | Sinh: Trang | Anh: Hiển | Địa: Thảo | Anh: Xinh | Sinh: Loan | CD: N.Hạnh | TD: Huế | Văn: L.Huyền | Â.N: P.Hiền | |
3 | Anh: Thương | Â.N: P.Hiền | CN: L Hiền | Văn: Điểm | MT: Vượng | Địa: Thảo | Sử: N.Hạnh | Sinh: Trang | Lý - Hoàn | CN: N.Huyền | Anh: Xinh | Hóa: L.Hạnh | Sinh: Loan | TD: Huế | |
4 | Sinh: Hiến | Sinh: Trang | Văn: Điểm | Anh: Thương | Toán: Hương | Văn: Thúy | Â.N: P.Hiền | Toán: H.Anh | Sử: L.Hiền | Toán: Học | TD: Huế | Văn: L.Huyền | Hóa: L.Hạnh | Sinh: Loan | |
5 | CD: Quyên | Anh: Thương | Văn: Điểm | Sinh: Hiến | Sinh: Trang | Văn: Thúy | Địa: Thảo | Â.N: P.Hiền | Sinh: Loan | SH: Học | Sử: L.Hiền | Văn: L.Huyền | Toán: Hương | Lý: Hoàn | |
7 | 1 | TD: Sơn | Toán: N.Huyền | Văn: Điểm | CD: Quyên | Toán: Hương | Văn: Thúy | Anh: Hiển | Văn: Nhung | Toán: Hiến | Hóa: L.Hạnh | Sử: L.Hiền | Sử: Oanh | Văn: L.Huyền | Toán: H.Anh |
2 | Toán: N.Huyền | Văn: Oanh | Toán: Hợp | Sử: Điểm | TD: Sơn | Anh: Hiển | Toán: H.Anh | Văn: Nhung | Sử: L.Hiền | Văn: Mến | Hóa: L.Hạnh | Văn: L.Huyền | Toán: Hương | Văn: Thúy | |
3 | Sử: Điểm | CN: L Hiền | Sinh: H.Anh | Toán: Hợp | Văn: Thúy | Toán: Hiến | Văn: Nhung | Anh: Hiển | Văn: L.Huyền | Anh: Xinh | CN: N.Huyền | Toán: Hương | Sử: Oanh | Hoá - L.Hạnh | |
4 | SH::N.Huyền | SH: Oanh | SH: Điểm | SH: Hợp | SH: Thúy | SH: Hiến | SH: Nhung | SH: Hiển | SH: L.Hạnh | Sử: L.Hiền | SH: Xinh | SH: Hương | SH: L.Huyền | SH: H.Anh | |
5 | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | Hóa: L.Hạnh | Văn: Mến | Anh: Xinh | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL |
Tác giả: Trịnh Tiến Dũng
Nguồn tin: BGH:
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn